Bảng màu chi tiết
NRF Color Code | |||
COLOUR | COLOUR_DESC | CODE | COLOUR DESC |
0 | Neutral | 000 | No Colour |
1 | Navy Suede | 410 | Navy |
2 | Navy | 410 | Navy |
3 | Navy Nabuck | 410 | Navy |
4 | Navy Miscellaneous | 410 | Navy |
5 | Navy Multi | 460 | Open Blue |
6 | Medium Blue | 420 | Medium Blue |
7 | Light Blue | 450 | Light/Pastel Blue |
8 | Bluette | 401 | Dark Blue |
9 | Denim | 400 | Blue |
10 | Light Silver | 040 | Silver |
11 | Grey Suede | 020 | Grey |
12 | Grey | 020 | Grey |
13 | Grey Nabuck | 020 | Grey |
14 | Grey Miscellaneous | 020 | Grey |
15 | Medium Grey | 030 | Medium Grey |
16 | Light Grey | 050 | Light/Pastel Grey |
17 | Ice | 110 | Open White |
18 | Dark Grey | 021 | Dark Grey |
19 | Clear | 000 | No Color |
20 | Brown | 200 | Brown |
21 | Brown Suede | 200 | Brown |
22 | Dark Brown | 201 | Dark Brown |
23 | Brown Nabuck | 200 | Brown |
24 | Brown Miscellaneous | 200 | Brown |
25 | Brown Print | 200 | Brown |
26 | Medium Brown | 210 | Medium Brown |
27 | Light Brown | 230 | Light/Pastel Brown |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Aldo |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Canada |
Xuất xứ | Trung Quốc |
SKU | 7322504355503 |